Thị trường hạt tiêu nội địa và triển vọng xuất khẩu sang Ấn Độ
Nửa đầu tháng 10/2025, thị trường hạt tiêu toàn cầu ghi nhận nhịp giảm giá rõ rệt tại hầu hết các khu vực sản xuất chính, phản ánh sự dịch chuyển của cung – cầu trong bối cảnh nhiều yếu tố rủi ro cùng hội tụ.
Xu hướng cung – cầu đang thay đổi
Ngoại trừ Indonesia, nơi giá tiêu có xu hướng tăng nhẹ, các vùng trồng lớn như Brazil, Malaysia hay Việt Nam đều chứng kiến đà giảm. Cụ thể, giá hạt tiêu đen tại Brazil hạ mạnh xuống 6.100 USD/tấn, giảm 500 USD chỉ trong vòng một tháng, đây mức giảm sâu nhất trong nhóm các nước xuất khẩu chủ lực. Tại Malaysia, giá tiêu đen và tiêu trắng cùng đi xuống lần lượt 200 và 400 USD/tấn, phản ánh nhu cầu nhập khẩu yếu và lượng tồn kho tại các cảng tăng.
Tại Việt Nam, trung tâm chế biến và xuất khẩu hạt tiêu lớn nhất thế giới – giá tiêu xuất khẩu giữa tháng 10 cũng giảm khoảng 200 USD/tấn ở tất cả các chủng loại. Hạt tiêu đen loại 500g/l giao tại cảng TP. Hồ Chí Minh ở mức 6.400 USD/tấn, loại 550g/l ở mức 6.600 USD/tấn, trong khi tiêu trắng đạt khoảng 9.050 USD/tấn. Sự sụt giảm này cho thấy tác động rõ rệt từ chu kỳ thu hoạch, nguồn cung tăng cục bộ, cũng như sự cạnh tranh về giá giữa các nhà cung cấp trong khu vực.
Ngược lại, thị trường Indonesia lại có diễn biến trái chiều, khi giá hạt tiêu đen Lampung tăng 132 USD/tấn và tiêu trắng Muntok tăng 29 USD/tấn. Sự gia tăng này phần nào phản ánh tình trạng nguồn cung nội địa thắt chặt hơn so với các quốc gia khác, đồng thời đồng rupiah suy yếu tạo lợi thế cho xuất khẩu.

Nhìn tổng thể, biến động giá hạt tiêu thế giới trong giai đoạn này không chỉ là hệ quả của yếu tố mùa vụ mà còn đến từ sự biến động của tỷ giá, chi phí logistics và tình hình sản xuất chịu ảnh hưởng của khí hậu. Trong khi một số nước xuất khẩu chính như Brazil hay Việt Nam bước vào vụ thu hoạch, áp lực nguồn cung ngắn hạn khiến giá giảm, thì về trung hạn, các tổ chức trong ngành vẫn dự báo xu hướng giá có thể duy trì ở mức cao, do rủi ro khí hậu ngày càng phức tạp và dịch bệnh trên cây trồng chưa được kiểm soát hiệu quả.
Trong bức tranh chung ấy, việc đầu tư cho giống, quy trình canh tác bền vững và cải thiện chất lượng hạt tiêu trở thành yếu tố then chốt, giúp các quốc gia sản xuất giữ vững vị thế và lợi thế cạnh tranh khi nguồn cung toàn cầu ngày càng chịu sức ép từ thiên nhiên và chi phí sản xuất.
Dấu hiệu điều chỉnh ngắn hạn, cơ hội dài hạn
Tại Việt Nam, thị trường hạt tiêu trong nước giữa tháng 10/2025 đi theo xu hướng giảm cùng thế giới. Giá tiêu tại các vùng trồng trọng điểm như Đắk Lắk, Lâm Đồng, Gia Lai, Đồng Nai hay TP. Hồ Chí Minh đều giảm từ 2.000 đến 4.000 đồng/kg so với tháng trước. Mức giá phổ biến dao động từ 144.500 đến 147.000 đồng/kg, trong đó Đắk Lắk và Lâm Đồng vẫn là hai địa phương có giá cao nhất. Việc giảm giá trong nước phần lớn do nông dân bắt đầu bán ra mạnh khi bước vào giai đoạn thu hoạch, cộng hưởng với áp lực từ hàng tồn kho tăng.
Tuy nhiên, đằng sau diễn biến điều chỉnh ngắn hạn, triển vọng thị trường hạt tiêu Việt Nam vẫn được đánh giá tích cực. Dự báo giá có thể phục hồi trở lại nếu nguồn cung trong nước không quá dồi dào và xuất khẩu duy trì tăng trưởng ổn định. Trong dài hạn, các yếu tố như chi phí sản xuất tăng, diện tích trồng bị thu hẹp do chuyển đổi cây trồng, cùng với nhu cầu tiêu thụ toàn cầu phục hồi, sẽ giúp mặt hàng này duy trì giá trị cao. Việt Nam hiện vẫn giữ vị thế là quốc gia xuất khẩu hạt tiêu lớn nhất thế giới là yếu tố đảm bảo năng lực điều tiết và ảnh hưởng nhất định tới mặt bằng giá quốc tế.
.jpg)
Một điểm sáng đáng chú ý trong bức tranh xuất khẩu là thị trường Ấn Độ. Trong tháng 9/2025, Việt Nam xuất khẩu sang Ấn Độ 376 tấn hạt tiêu, trị giá 2,56 triệu USD, giảm nhẹ so với tháng 8, nhưng vẫn tăng mạnh 39,3% về lượng và 32,1% về trị giá so với cùng kỳ năm 2024. Tính chung 9 tháng đầu năm, kim ngạch xuất khẩu đạt hơn 10 nghìn tấn, trị giá khoảng 71 triệu USD, tăng 8% về lượng và 64,3% về trị giá. Giá bình quân xuất khẩu đạt 7.034 USD/tấn, tăng hơn 50% so với cùng kỳ năm trước, phản ánh sự cải thiện về giá trị sản phẩm và nhu cầu ổn định từ thị trường tiêu thụ lớn này.
Trong cơ cấu chủng loại, hạt tiêu đen vẫn chiếm tỷ trọng áp đảo, tới 84,6% tổng kim ngạch, trong khi tiêu trắng chiếm gần 14%. So với năm trước, tỷ trọng tiêu đen tăng, cho thấy xu hướng chuộng sản phẩm truyền thống của các nhà nhập khẩu Ấn Độ, đồng thời phản ánh sự ổn định của nguồn cung từ Việt Nam.
Tại Ấn Độ, nhu cầu hạt tiêu tăng nhanh trong vài năm trở lại đây do dân số đông, thu nhập cải thiện và sự phát triển mạnh của ngành chế biến thực phẩm, ẩm thực và dịch vụ ăn uống. Trong 7 tháng đầu năm 2025, nhập khẩu hạt tiêu của Ấn Độ đạt hơn 25 nghìn tấn, trị giá gần 180 triệu USD, tăng 46,5% về trị giá so với cùng kỳ. Trong đó, Việt Nam và Sri Lanka là hai nguồn cung chính, chiếm hơn 70% tổng giá trị nhập khẩu. Đáng chú ý, trong khi nhập khẩu từ Sri Lanka giảm, lượng nhập từ Việt Nam tăng 6,5%, khẳng định sự bền vững và uy tín của hạt tiêu Việt trên thị trường này.
Cơ hội cho Việt Nam tại Ấn Độ đang mở rộng khi quốc gia Nam Á này đối mặt với khả năng giảm sản lượng nội địa do thời tiết bất lợi, ước tính sụt giảm khoảng 20% trong năm nay. Điều này buộc các nhà nhập khẩu phải tìm kiếm nguồn cung bổ sung từ bên ngoài, và Việt Nam, với ưu thế về sản lượng, chất lượng và năng lực chế biến, hoàn toàn có thể tận dụng thời điểm này để mở rộng thị phần.
Tuy nhiên, bài toán dài hạn không chỉ nằm ở khối lượng xuất khẩu, mà là ở giá trị gia tăng và tính bền vững. Trong khi giá xuất khẩu tăng mạnh, chi phí đầu vào của nông dân cũng đang leo thang, đặt ra yêu cầu cấp thiết về tổ chức lại sản xuất, tăng cường ứng dụng công nghệ, liên kết chuỗi và phát triển thương hiệu quốc gia cho sản phẩm hạt tiêu. Nếu ngành hạt tiêu Việt Nam tiếp tục phụ thuộc vào xuất khẩu thô, lợi thế về giá sẽ khó duy trì lâu dài khi cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt.
(Theo Doanhnghiepvadautu.info.vn)



